| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | KTF-333I | KTF-333C |
| Số lượng cột lọc chính | 3 | 3 |
| Công suất lọc trung bình | 2.0 - 2.5 m3/h | 2.0 - 2.5 m3/h |
| Yêu cầu chất lượng nước cấp đầu vào | QCVN:02/2009/BYT | QCVN:02/2009/BYT |
| Áp suất nước cấp phù hợp | 20 - 125 PSI | 20 - 125 PSI |
| Điện áp đầu vào | 220V/50Hz | 220V/50Hz |
| Nhiệt độ nước cấp phù hợp | 4 - 49°C | 4 - 49°C |
| Khả năng làm mềm nước tối đa | 1000 mg/l | 1000 mg/l |
| Khả năng loại bỏ sắt tối đa | 12 ppm | 12 ppm |
| Vật liệu sục rửa | Nước và muối tinh khiết | Nước và muối tinh khiết |
| Kiểu loại điều khiển | Digital | Digital |
| Cơ chế sục rửa | Automatic | Automatic |
| Vật liệu chế tạo Cột lọc | INOX 304 | FRP |
| Đèn UV diệt Khuẩn | Không | Không |
| Bộ siêu lọc UF | Không | Không |
| Bơm cấp nước cho hệ thống | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm |
| Tủ điện điều khiển hệ thống | Có | Có |
| Xuất xứ vật liệu chính | G20 (Hàn Quốc, Ấn độ, Úc…) | G20 (Hàn Quốc, Ấn độ, Úc…) |
| Trọng lượng | 200 Kg | 200 Kg |
| Kích thước hệ thống | 1700 x 325 x 1700 mm | 1700 x 325 x 1700 mm |
| Thời gian bảo hành máy | 24 tháng | 24 tháng |
Help us improve our product and service quality by submitting your personal review via the form below:
Compare with similar products
Can Karofi advise you on water purifiers?